Come out with có nghĩa là: Đưa ra, phát hành cái gì đó.
Dưới đây là các ví dụ cùng một vài ý nghĩa sử dụng theo bối cảnh.
Công bố, ra mắt sản phẩm
- The company is coming out with a new smartphone next month. (Công ty sẽ ra mắt một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng sau.)
- The fashion designer is coming out with a spring collection. (Nhà thiết kế thời trang sẽ ra mắt bộ sưu tập mùa xuân.)
Phát hành thông tin, tin tức
- The newspaper came out with an exclusive interview with the president. (Tờ báo công bố một cuộc phỏng vấn độc quyền với tổng thống.)
- The company came out with a press release addressing the recent controversy. (Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí để đề cập đến vụ tranh cãi gần đây.)
- The professor came out with a groundbreaking theory in physics. (Giáo sư đưa ra một lý thuyết đột phá trong vật lý.)
- The team came out with a new marketing strategy to attract more customers. (Nhóm đã đưa ra một chiến lược tiếp thị mới để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Gợi ý, đề xuất ý kiến hoặc lời khuyên
- My friend came out with the idea of going on a road trip for the weekend. (Bạn tôi đề xuất ý tưởng đi du lịch bằng xe trong cuối tuần.)
- She came out with some helpful tips for studying effectively. (Cô ấy gợi ý một số mẹo hữu ích để học hiệu quả.)